Có 2 kết quả:
碾场 niǎn cháng ㄋㄧㄢˇ ㄔㄤˊ • 碾場 niǎn cháng ㄋㄧㄢˇ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to thresh or husk grain on a threshing ground (dialect)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to thresh or husk grain on a threshing ground (dialect)
Bình luận 0